What is Ultra-fine EBS dispersant ?

Chất phân tán EBS siêu mịn là gì?

Chất phân tán EBS siêu mịn thể hiện một loạt các đặc tính vật lý và hóa học, làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt với nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là tóm tắt về các đặc điểm và công dụng tiềm năng của nó:

Tính chất vật lý và hóa học:

Điểm nóng chảy cao:Chất phân tán EBS siêu mịn tự hào có nhiệt độ nóng chảy cao, đảm bảo độ ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và khả năng chống phân hủy.

Màu sắc và hình thức:Nó thường biểu hiện dưới dạng bột trắng hoặc các hạt rắn.

An toàn:Chất phân tán EBS siêu mịn không độc hại và vẫn ổn định khi tiếp xúc với axit, kiềm và môi trường gốc nước.

Độ hòa tan:Ở nhiệt độ phòng, nó không hòa tan trong hầu hết các dung môi phổ biến như etanol, axeton và cacbon tetraclorua. Tuy nhiên, nó thể hiện khả năng hòa tan trong hydrocacbon clo hóa nóng và dung môi hydrocacbon thơm.

Cấu tạo:Chất phân tán EBS siêu mịn bao gồm axetat và polyetylen oxit. Với trọng lượng phân tử cao hơn, nó tăng cường hiệu quả sự phân tán sắc tố trong lớp phủ, mực, chất kết dính và các vật liệu khác nhau.

Đặc tính phân tán nổi bật:Chất phân tán EBS siêu mịn thể hiện khả năng phân tán đáng kể, tăng cường đáng kể khả năng phân tán sắc tố trong lớp phủ, mực, chất kết dính và các vật liệu khác, do đó cải thiện hiệu suất của chúng.

Chất lượng chống lão hóa:Những chất phân tán này thể hiện đặc tính chống lão hóa tuyệt vời, kéo dài tuổi thọ của lớp phủ, mực, chất kết dính và các vật liệu khác.

Độ tinh khiết cao:Chất phân tán EBS siêu mịn duy trì độ tinh khiết cao và tuân thủ các yêu cầu bảo vệ môi trường, không có bất kỳ chất độc hại nào.


Ứng dụng:



Công nghiệp nhựa:Trong sản xuất các sản phẩm nhựa, chẳng hạn như tấm cứng PVC và màng xé HDPE, EBS tăng cường tính lưu động của vật liệu, ngăn ngừa vón cục và cải thiện khả năng chịu nhiệt và thời tiết của sản phẩm.

Lớp phủ và mực:Trong sản xuất lớp phủ và mực, EBS đóng vai trò như một chất hỗ trợ mài sắc tố và chất phân tán, tăng cường khả năng chống nước mặn, khả năng chống nước và độ mịn của bề mặt nung.

Chất khử bọt:Trong quá trình nghiền bột và sản xuất giấy, EBS có thể hoạt động như một thành phần hoạt tính chính trong các chất khử bọt amide.

Chất chống tĩnh điện cho sợi tổng hợp:Nồng độ 33% EBS có thể được sử dụng như một chất chống tĩnh điện cho sợi tổng hợp.

Sản phẩm dầu mỏ:EBS có thể hoạt động như một chất làm tăng điểm nóng chảy cho các sản phẩm dầu mỏ. Việc bổ sung chất kết dính và sáp ngăn ngừa đóng cục và đảm bảo đặc tính tách khuôn tốt.

Nhựa đường:Việc bổ sung EBS vào nhựa đường làm tăng điểm làm mềm của nó, giảm độ nhớt và tăng cường khả năng chống ăn mòn nước hoặc axit.

Bút lông sơn: Khi được bao gồm trong dụng cụ tẩy sơn, EBS tăng cường các đặc tính của lớp sáp.

PVC và Polyolefin chứa đầy vô cơ:EBS có thể được sử dụng cùng với chất ổn định sơ cấp để tăng cường đáng kể khả năng chịu nhiệt và thời tiết của vật liệu polyme, cũng như cải thiện sự phân tán và khớp nối chất độn trong polyme.

Hạt sợi hóa học nhựa:EBS có thể đóng vai trò như một chất phân tán sắc tố cho hạt nhựa sợi hóa học, bao gồm ABS, PS, polypropylene và polyester masterbatch.

Sơn tĩnh điện:EBS có thể hoạt động như một chất hỗ trợ dòng chảy cho sơn tĩnh điện.

Tóm lại, các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt của chất phân tán EBS siêu mịn khiến chúng có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nhựa, lớp phủ, mực, chất khử bọt, chất chống tĩnh điện cho sợi tổng hợp, các sản phẩm dầu mỏ, nhựa đường, chất tẩy sơn và PVC vô cơ. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực polyolefin, hạt nhựa sợi hóa học và sơn tĩnh điện.