What is Polyethylene Wax?

Sáp Polyethylene là gì?

Sáp polyetylen thực sự thể hiện một loạt các tính chất vật lý và hóa học khiến nó trở thành một vật liệu linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là tóm tắt về các thuộc tính và ứng dụng của nó:




Tính chất vật lý và hóa học:

Điểm nóng chảy và độ cứng cao: Sáp polyetylen có nhiệt độ nóng chảy và độ cứng cao, góp phần tạo nên các đặc tính trạng thái rắn của nó.



Độ bóng và màu sắc cao: Nó cung cấp độ bóng cao và thường có màu trắng hoặc vàng nhạt. Màu trắng như tuyết của nó góp phần tạo nên sự xuất hiện của sản phẩm cuối cùng.



Hình thức và hình dạng: Nó có sẵn ở dạng hạt nhỏ màu trắng, vảy, khối hoặc dạng bột, phục vụ cho các yêu cầu chế biến khác nhau.



Không độc hại và không ăn mòn: Sáp polyetylen không độc hại và không ăn mòn, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.



Chống ẩm: Nó thể hiện khả năng chống ẩm tốt, duy trì các đặc tính của nó ngay cả khi có độ ẩm.



Kháng hóa chất: Nó cho thấy khả năng chống lại hóa chất, đảm bảo sự ổn định trong các môi trường hóa chất khác nhau.



Tính chất điện: Sáp polyetylen có tính chất điện tốt, phù hợp với các ứng dụng trong ngành điện.



Chống mài mòn và chịu nhiệt: Nó cung cấp khả năng chống mài mòn và nhiệt tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.



Tính bôi trơn, phân tán và tính lưu động: Sáp polyetylen cung cấp khả năng bôi trơn, phân tán và tính lưu động tốt, tăng cường ứng dụng của nó trong lớp phủ, sơn và mực.




Ứng dụng:



Chế biến masterbatch: Được sử dụng như một chất phân tán trong màu đậm đặc và làm đầy masterbatch, nâng cao hiệu quả xử lý và cải thiện độ mịn và độ bóng của thành phẩm.



Hồ sơ và ống PVC: Hoạt động như một chất phân tán, chất bôi trơn và chất làm sáng trong quá trình xử lý hồ sơ và đường ống PVC, cải thiện độ dẻo, độ dẻo dai và độ mịn bề mặt.



Mực: Được sử dụng trong các công thức mực do khả năng chống sáng và tính chất hóa học của nó. Hoạt động như một chất mang sắc tố, cải thiện khả năng chống mài mòn, phân tán sắc tố và ngăn ngừa lắng đọng.



Cáp và dây điện: Được sử dụng làm chất bôi trơn trong vật liệu cách điện cáp, tăng cường khuếch tán chất độn, tăng tốc độ đùn và tạo điều kiện cho việc tháo khuôn.



Hỗ trợ chế biến cao su: Hoạt động như một chất hỗ trợ chế biến cao su, tăng cường khuếch tán chất độn, tăng tốc độ đùn, dòng chảy khuôn và cải thiện độ sáng và độ mịn bề mặt.



Nhìn chung, khả năng tương thích của sáp polyetylen với các vật liệu khác nhau và khả năng tăng cường quá trình xử lý và hiệu suất khiến nó trở thành một chất phụ gia có giá trị trong một số ngành công nghiệp, bao gồm nhựa, lớp phủ, mực, cáp và cao su.