Application of Polyethylene Wax in Thin Films

Ứng dụng của sáp polyetylen trong màng mỏng

Ứng dụng của sáp polyetylen trong màng mỏng là phổ biến. Sáp polyetylen, được biết đến với khả năng chống lạnh, chịu nhiệt, kháng hóa chất và chống mài mòn tuyệt vời, nâng cao hiệu suất xử lý, độ bền và tính thẩm mỹ của màng mỏng. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn để nâng cao hiệu quả sản xuất và ngăn chặn sự bám dính trong sản xuất màng mỏng. Ngoài ra, sáp polyetylen góp phần tăng độ bóng và hiệu suất xử lý của sản phẩm cuối cùng. Do đó, sáp polyetylen được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại màng khác nhau, bao gồm màng polyetylen mật độ thấp và màng polypropylene định hướng hai trục.



Cơ chế của sáp polyetylen trong màng mỏng:

Trong quá trình sản xuất màng mỏng, sáp polyetylen được đưa vào như một chất phụ trợ trong quá trình nóng chảy của polyme. Ở nhiệt độ cao, sáp polyetylen và chất nóng chảy polyme trộn lẫn và phân tán đồng đều, ảnh hưởng đến sự sắp xếp và kết tinh của các chuỗi polyme, do đó tác động đến cấu trúc của màng và tạo thành một hệ thống ổn định mới. Quá trình này nâng cao hiệu suất xử lý của màng mỏng, làm cho nó mềm hơn, sáng hơn và chịu lạnh và nóng tốt hơn. Hơn nữa, sáp polyetylen cải thiện độ bền kéo, khả năng chống rách và khả năng chống va đập của màng.



Chức năng chính của sáp polyetylen trong màng mỏng:

Tăng cường khả năng chống mài mòn và chống trầy xước:


Việc bổ sung sáp polyetylen làm tăng độ cứng của màng, cải thiện khả năng chống mài mòn và chống trầy xước, từ đó kéo dài tuổi thọ của màng.



Cải thiện độ trong suốt của màng mỏng:
Các hạt nhỏ của sáp polyetylen lấp đầy các bất thường trên bề mặt, giảm tán xạ và phản xạ ánh sáng, do đó tăng cường độ trong suốt của màng mỏng.



Tăng khả năng chịu lạnh và nhiệt:
Khả năng chịu lạnh và nhiệt tuyệt vời của sáp polyetylen làm tăng khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt của màng, kéo dài tuổi thọ của nó.



Cải thiện khả năng kháng hóa chất và chống mài mòn:
Với khả năng chống hóa chất và chống mài mòn tuyệt vời, sáp polyetylen tăng cường khả năng chống lại hóa chất và mài mòn của màng, mở rộng ứng dụng của nó sang các lĩnh vực rộng lớn hơn.



Ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, oxy và chất độc hại:
Sáp polyetylen tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt màng mỏng, ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm, oxy và các chất độc hại khác, do đó kéo dài thời hạn sử dụng của các mặt hàng.



Tăng cường độ bám dính và ổn định của màng mỏng:
Sáp polyetylen có thể hình thành liên kết hóa học thông qua các phản ứng hóa học, đặc biệt là với một số vật liệu như kim loại, tăng cường độ bám dính và độ ổn định của màng mỏng.



Hoạt động như một chất bôi trơn:
Trong quá trình sản xuất màng, sáp polyetylen đóng vai trò như một chất bôi trơn, nâng cao hiệu quả xử lý, ngăn chặn và khắc phục sự bám dính của màng, tăng cường độ mịn và độ bóng của sản phẩm cuối cùng, đồng thời cải thiện hình thức bên ngoài của chúng.



Cải thiện hiệu suất tạo hình màng mỏng:
Việc bổ sung sáp polyetylen giúp cải thiện hiệu suất tạo hình của màng mỏng, giúp chúng dễ gia công và tạo hình hơn, điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm màng mỏng có hình dạng phức tạp.



Giảm sức căng bề mặt:
Sáp polyetylen có thể làm giảm sức căng bề mặt của màng, cải thiện đặc tính làm ướt bề mặt của nó, giúp sơn hoặc in dễ dàng hơn và nâng cao chất lượng in.



Giảm thiểu tích tụ tĩnh điện:
Việc bổ sung sáp polyetylen có thể làm giảm sự tích tụ tĩnh điện trên bề mặt màng, giảm khả năng hút bụi và các hạt khác và duy trì độ sạch của bề mặt màng.



Tăng cường hiệu suất niêm phong:
Trong các ứng dụng như bao bì thực phẩm, việc sử dụng sáp polyetylen có thể cải thiện hiệu suất niêm phong của màng, đảm bảo độ kín và tươi của bao bì.



Thân thiện với môi trường:
So với một số chất phụ gia truyền thống, sáp polyetylen thường thể hiện khả năng thân thiện với môi trường tốt hơn, mang lại những lợi thế nhất định cho các sản phẩm màng mỏng tuân thủ các yêu cầu về môi trường.



Tóm lại, vai trò của sáp polyetylen trong màng mỏng chủ yếu liên quan đến việc cải thiện khả năng chống mài mòn, độ trong suốt và đặc tính chống oxy hóa, do đó bảo vệ các mặt hàng khỏi tác hại của môi trường.