Polyethylene wax in coatings

Sáp polyetylen trong lớp phủ

Sáp polyetylen trong lớp phủ

Khi sáp polyetylen được sử dụng trong mực và lớp phủ gốc nước, sáp polyetylen oxy hóa thường được sử dụng, và chất nhũ hóa được thêm vào để tạo nhũ tương hoặc phân tán nó bằng nhựa axit bên trong. Sáp polyetylen oxy hóa tăng cường tính ưa nước của nó ở một mức độ nào đó. Sự phân tán gốc nước của sáp vinyl này được điều chế bằng cách xử lý sáp polyethylene dạng bột vi mô với FA siêu phân tán. Thông qua quá trình đồng nhất hóa, nó được phân tán trong nước khử ion có chứa amoniac dưới dạng bùn dày. Sau khi amoniac bay hơi với nước, các hạt sáp polyetylen mất tính ưa nước và nổi trên lớp phủ, hoàn thành vai trò của chúng như một loại sáp. Sự phân tán cực kỳ dễ phân tán trong mặt nạ dầu gốc nước, bột nhão màu và lớp phủ, và có thể được thêm vào ở bất kỳ giai đoạn nào, bằng cách mài với các thành phần lớp phủ hoặc trực tiếp ở giai đoạn sau. Liều lượng là theo công thức đã được chứng minh.




Cơ chế của sáp polyetylen trong lớp phủ
 

Hiệu ứng phủ sương: Khi điểm nóng chảy của sáp thấp hơn nhiệt độ nướng, sáp hòa tan thành trạng thái lỏng trong quá trình nướng, sau khi màng nguội đi, nó tạo thành một lớp mỏng giống như sương giá trên bề mặt lớp phủ.

Hiệu ứng trục hình cầu: Khi kích thước hạt của sáp tương tự hoặc lớn hơn một chút so với độ dày lớp phủ, sáp có thể nhìn thấy trên bề mặt lớp phủ, tăng cường khả năng chống trầy xước.

Hiệu ứng nổi: Bất kể hình thái hạt của sáp, nó trôi dạt đến bề mặt lớp phủ mỏng manh và phân tán đồng đều trong quá trình tạo màng. Quá trình này bảo vệ lớp trên cùng của màng phủ, thể hiện các đặc tính của sáp.[1]



Chức năng chính của sáp polyetylen trong lớp phủ

Mờ: Sáp polyetylen tạo thành một cấu trúc không đồng đều siêu nhỏ trên bề mặt màng phủ, làm giảm sự phản xạ ánh sáng trên bề mặt và truyền hiệu ứng mờ cho lớp phủ.



Chống trầy xước, Chống mài mòn, Chống đánh bóng, Chống khắc: sáp polyetylen thể hiện độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, bảo vệ bề mặt màng phủ khỏi trầy xước và mài mòn, kéo dài tuổi thọ của màng phủ, đồng thời tăng cường độ bền của màng phủ.



Thixotropy: Thixotropy của sáp polyetylen tạo điều kiện cho việc lưu trữ các lớp phủ, trước khi kết tủa và phân tách lớp phủ trong quá trình bảo quản. Sau khi thi công, sáp di chuyển lên bề mặt của màng phủ, cuối cùng tạo thành một lớp "sáp" với các thành phần khác của lớp phủ.



Độ bôi trơn và khả năng xử lý: Sáp PE tương thích cao với nhựa phủ, cung cấp khả năng bôi trơn bên ngoài và bên trong tuyệt vời. Điều này làm giảm ma sát trong quá trình sản xuất và ứng dụng, cải thiện dòng chảy của lớp phủ và làm cho nó dễ dàng hơn để áp dụng cho chất nền.



Định vị các sắc tố kim loại: Sáp polyethylene hỗ trợ định vị các sắc tố kim loại trong lớp phủ, tăng cường sức mạnh che giấu và ánh kim loại.



Chống bám dính và chống kết tủa: Sáp PE giúp tăng cường hiệu suất chống bám dính của màng phủ, ngăn ngừa sự bám dính dưới nhiệt độ và áp suất cao. Đồng thời, nó cải thiện hiệu suất treo của lớp phủ, ngăn chặn các sắc tố và chất độn kết tủa.



Tóm lại, việc áp dụng sáp polyetylen trong lớp phủ nhằm tăng cường khả năng chống chịu thời tiết, độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất xử lý của màng phủ thông qua các tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó.






[1] 田俊京.微粉蜡在涂料中的应用研究[J].网络财富,2010(12):262.